Cam kết của Phú Hưng Thịnh Việt Nam PHT
- Sản phẩm thép chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc gia-quốc tế, chất lượng cao.
- Giá thành mang tính cạnh tranh cao trên thị trường.
- Giao hàng trên toàn quốc nhanh chóng, đảm bảo cho tiến độ công trình của bạn.
- Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng nhiệt tình 24/7.
PHÂN LOẠI THÉP XÀ GỒ
Xà gồ thép chữ C
Xà gồ có mặt cắt dạng hình chữ C. Với đặc tính nhẹ, dễ gia công, khả năng chịu lực tốt, dễ dàng tháo lắp, vận chuyển nên xà gồ C được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng như: nhà ở, nhà xưởng, nhà cao tầng, sân vận động, nhà ga sân bay,… Xà gồ thép chữ C thường được sử dụng cho những nhà xưởng có bước cột nhỏ hơn 6m.Xà gồ thép chữ Z
Xà gồ có mặt cắt dạng hình chữ Z. Cũng giống như xà gồ C, xà gồ Z cũng sở hữu những đặc tính như dễ gia công chế tạo, nhẹ, khả năng chịu lực tốt, dễ dàng tháo lắp, vận chuyển nên được rất nhiều nhà thầu xây dựng tin dùng. Xà gồ thép chữ Z thường được sử dụng cho những nhà xưởng có bước cột lớn.QUY CÁCH
Quy cách thép xà gồ chữ C:
Quy cách | Đơn trọng (kg/m) | ||||||
Độ dày (t) | |||||||
D x B x L x t | 1.5 mm | 1.8 mm | 2.0 mm | 2.3 mm | 2.4 mm | 2.5 mm | 3.00 mm |
C80 x 40 x 16 | 2.1 | 2.6 | 2.9 | 3.3 | 3.4 | 3.6 | – |
C100 x 50 x 16 | 2.4 | 2.8 | 3.2 | 3.7 | 3.8 | 3.9 | 4.8 |
C125 x 50 x 16 | 3.2 | 3.6 | 4.1 | 4.3 | 4.5 | 5.4 | |
C150 x 50 x 16 | – | – | 4.1 | 4.7 | 4.9 | 5.1 | 6.1 |
C180 x 50 x 16 | – | – | – | 5.2 | 5.4 | 5.69 | 6.8 |
C200 x 50 x 16 | – | – | – | 5.7 | 5.9 | 6.2 | 7.4 |
C200 x 65 x 16 | – | – | – | 6.5 | 6.7 | 7.1 | 8.4 |
C250 x 65 x 16 | – | – | – | 7.4 | 7.7 | 8.1 | 9.7 |
C300 x 65 x 16 | – | – | – | 8.3 | 8.7 | 9.1 | 10.9 |
Quy cách thép xà gồ Z:
Quy cách | Đơn trọng (kg/m) | ||||||
Độ dày (t) | |||||||
D x E x F x L x t | 1.5 mm | 1.8 mm | 2.0 mm | 2.3 mm | 2.4 mm | 2.5 mm | 3.00 mm |
Z125 x 50 x 56 x 16 | – | 3.30 | 3.70 | 4.20 | 4.40 | 4.60 | 5.50 |
Z150 x 50 x 56 x 16 | – | 3.80 | 4.20 | 4.80 | 5.10 | 5.20 | 6.20 |
Z175 x 50 x 56 x 16 | – | – | 4.70 | 5.40 | 5.60 | 5.90 | 7.10 |
Z175 x 60 x 66 x 16 | – | – | 5.20 | 5.90 | 6.20 | 6.40 | 7.70 |
Z200 x 50 x 56 x 16 | – | – | 5.10 | 5.70 | 6.10 | 6.20 | 7.50 |
Z200 x 60 x 66 x 16 | – | – | 5.50 | 6.30 | 6.50 | 6.80 | 8.20 |
Z200 x 70 x 76 x 16 | – | – | – | 6.60 | 6.90 | 7.20 | 8.70 |
Z250 x 70 x 76 x 16 | – | – | – | 7.50 | 7.90 | 8.20 | 9.90 |
Z300 x 70 x 76 x 16 | – | – | – | 8.40 | 8.80 | 9.20 | 11.00 |
Ghi chú: | – Xà gồ đen và xà gồ kẽm. – Gia công lỗ và chiều dài sản phẩm theo yêu cầu khách hàng – Quy cách lỗ: Φ 14 x 22 (lỗ hình Oval) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.